Đọc nhanh: 绿毛龟 (lục mao khưu). Ý nghĩa là: Rùa lông xanh.
绿毛龟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Rùa lông xanh
正宗的绿毛龟系将龟背基枝藻接种在黄喉拟水龟或平胸龟、眼斑水龟等龟体体表上,绿毛长度在4~5厘米以上。绿毛龟的“绿毛”就是绿缨丛毛状的基枝藻 。毛中有金线,脊骨上有三条棱,底甲呈象牙色。其它龟饲养的时间长了长毛,底甲颜色也不同,为黄黑色。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绿毛龟
- 乌龟 盖儿
- mai rùa
- 乌龟 盖儿 很 硬
- Mai rùa rất cứng.
- 乌龟壳 的 冉 很 特别
- Rìa của mai rùa rất đặc biệt.
- 乌龟 的 壳 非常 坚硬
- Mai của con rùa rất cứng.
- 乌龟 的 头 老缩 在 里面
- Con rùa cứ rụt đầu vào trong mai.
- 丝光 毛巾
- khăn mặt tơ bóng.
- 鹦鹉 一身 绿油油 的 羽毛 , 真叫人 喜欢
- bộ lông xanh biếc trên mình con vẹt quả thật là tuyệt.
- 龟 趺
- bệ bia; chân bia
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
毛›
绿›
龟›