bēng
volume volume

Từ hán việt: 【bình.băng.phanh】

Đọc nhanh: (bình.băng.phanh). Ý nghĩa là: thừng; dây thừng, tiếp tục; kéo dài, bện; đan.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. thừng; dây thừng

绳子

✪ 2. tiếp tục; kéo dài

继续

✪ 3. bện; đan

编织

✪ 4. trói; buộc; ràng

捆绑

✪ 5. kéo; căng

绷;张

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ