bēng
volume volume

Từ hán việt: 【băng】

Đọc nhanh: (băng). Ý nghĩa là: ùng oàng; thình thịch; thình thình. Ví dụ : - 跳得地板嘣嘣直响。 nhảy đến mức sàn nhà kêu thình thình. - 心里嘣嘣直跳。 tim đập thình thịch

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ùng oàng; thình thịch; thình thình

(拟) 形容跳动或爆裂的声音

Ví dụ:
  • volume volume

    - 跳得 tiàodé 地板 dìbǎn bēng bēng 直响 zhíxiǎng

    - nhảy đến mức sàn nhà kêu thình thình

  • volume volume

    - 心里 xīnli bēng bēng 直跳 zhítiào

    - tim đập thình thịch

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 跳得 tiàodé 地板 dìbǎn bēng bēng 直响 zhíxiǎng

    - nhảy đến mức sàn nhà kêu thình thình

  • volume volume

    - 说话 shuōhuà 办事 bànshì 嘎嘣脆 gābēngcuì

    - lời nói và hành động dứt khoát

  • volume volume

    - 心里 xīnli bēng bēng 直跳 zhítiào

    - tim đập thình thịch

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+11 nét)
    • Pinyin: Bēng
    • Âm hán việt: Băng
    • Nét bút:丨フ一丨フ丨ノフ一一ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RUBB (口山月月)
    • Bảng mã:U+5623
    • Tần suất sử dụng:Thấp