Đọc nhanh: 维西县 (duy tây huyện). Ý nghĩa là: Quận tự trị Weixi Lisu thuộc quận tự trị Diqing Tây Tạng 迪慶藏族自治州 | 迪庆藏族自治州 , tây bắc Vân Nam.
✪ 1. Quận tự trị Weixi Lisu thuộc quận tự trị Diqing Tây Tạng 迪慶藏族自治州 | 迪庆藏族自治州 , tây bắc Vân Nam
Weixi Lisu autonomous county in Diqing Tibetan autonomous prefecture 迪慶藏族自治州|迪庆藏族自治州 [Di2 qìng Zàng zú zì zhì zhōu], northwest Yunnan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 维西县
- 敦煌 是 甘肃 西部 的 一个 县份
- Đôn Hoàng là một huyện ở phía tây tỉnh Cam Túc.
- 凭祥市 是 广西壮族自治区 辖 县级市
- Thành phố Bằng Tường là một thành phố cấp huyện thuộc khu tự trị dân tộc Chuang Quảng Tây.
- 柏国 在 今 河南省 西平县
- Nước Bách nằm ở huyện Tây Bình, tỉnh Hà Nam hiện nay.
- 一堆 , 一叠 按堆 排放 或 扔 在 一起 的 一些 东西
- Một đống, một đống xếp chồng hoặc ném chung một số đồ vật lại với nhau.
- 西瓜 中含 丰富 的 维生素 C
- Dưa hấu rất giàu vitamin C.
- 当 维多 回去 西西里 时
- Khi Vito quay trở lại Sicily.
- 西 维尔 探员 会 和 我们 一起 去 新墨西哥州
- Đặc vụ Seaver sẽ đi cùng chúng tôi đến Mexico mới.
- 他 最 喜欢 维多 回 西西里 那 一段
- Anh ấy thích nơi Vito quay lại Sicily.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
维›
西›