Đọc nhanh: 网路特务 (võng lộ đặc vụ). Ý nghĩa là: nhà bình luận ẩn danh trên Internet do nhà nước bảo trợ.
网路特务 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhà bình luận ẩn danh trên Internet do nhà nước bảo trợ
anonymous state-sponsored Internet commentator
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 网路特务
- 特务 掩到 了 他 的 身后
- Đặc vụ lẻn đến sau lưng anh ta.
- 一路上 乘务员 对 旅客 照应 的 很 好
- dọc đường đi, nhân viên phục vụ chăm sóc chúng tôi rất tốt.
- 民兵 用枪 比 着 特务
- Dân quân dùng súng nhắm vào tên đặc vụ.
- 帕特 丽夏 注册 过 许多 约会 网站
- Patricia đã ở trên nhiều trang web hẹn hò.
- 她 特别 是 摸鱼 打混 , 不想 做 家务
- Cô ấy đặc biệt là lười biếng và không muốn làm việc nhà.
- 早上 的 路上 特别 拥挤
- Đường vào buổi sáng đặc biệt đông đúc.
- 公路 特指 连结 城市 、 县镇 的 公用 道路
- Đường cao tốc đặc biệt chỉ đường công cộng nối liền các thành phố và huyện xã.
- 铁路 纵横 , 像 蜘蛛网 一样
- đường sắt dọc ngang như mạng nhện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
务›
特›
网›
路›