Đọc nhanh: 绯闻 (phi văn). Ý nghĩa là: tin đồn, scandal, tai tiếng; vụ tai tiếng tình dục. Ví dụ : - 没有去女友家,而去了绯闻女友家,关系自然不言而明。 Không đến nhà bạn gái, mà đến nhà bạn gái tin đồn, mối quan hệ tự lộ rõ.
✪ 1. tin đồn, scandal, tai tiếng; vụ tai tiếng tình dục
桃色新闻
- 没有 去 女友 家 而 去 了 绯闻 女友 家 关系 自然 不言而明
- Không đến nhà bạn gái, mà đến nhà bạn gái tin đồn, mối quan hệ tự lộ rõ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绯闻
- 举世闻名
- Nổi tiếng cả thế giới.
- 两颊 绯红
- hai má đỏ ửng.
- 两则 新闻 引 关注
- Hai mẩu tin tức thu hút sự quan tâm.
- 骇人听闻
- nghe rợn cả người
- 中国 的 万里长城 闻名遐迩 举世皆知
- Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc nổi tiếng và được cả thế giới biết đến.
- 中国 的 万里长城 闻名遐迩 举世皆知
- Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc nổi tiếng và được cả thế giới biết đến.
- 没有 去 女友 家 而 去 了 绯闻 女友 家 关系 自然 不言而明
- Không đến nhà bạn gái, mà đến nhà bạn gái tin đồn, mối quan hệ tự lộ rõ.
- 丑闻 震动 了 整个 行业
- Scandal làm rúng động cả ngành.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
绯›
闻›