Đọc nhanh: 维德角 (duy đức giác). Ý nghĩa là: Cape Verde (Tw).
维德角 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cape Verde (Tw)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 维德角
- 三 角 裤衩
- quần xi-líp.
- 三角形 的 底边
- đường đáy hình tam giác
- 不是 真的 独角兽
- Nó không phải là một con kỳ lân thực sự.
- 龙眼 富含 维生素
- Quả nhãn giàu vitamin.
- 三角形 有 三条 边
- Hình tam giác có ba cạnh.
- 三角形 很 独特
- Hình tam giác rất đặc biệt.
- 三角形 围能 计算出来
- Chu vi của hình tam giác có thể tính được.
- 不以 一 眚 掩 大德 ( 不 因为 一个 人有 个别 的 错误 而 抹杀 他 的 大 功绩 )
- không vì một lỗi lầm nhỏ mà xoá đi công lao to lớn của người ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
德›
维›
角›