Đọc nhanh: 绩溪县 (tích khê huyện). Ý nghĩa là: Hạt Jixi ở Xuancheng 宣城 , An Huy.
✪ 1. Hạt Jixi ở Xuancheng 宣城 , An Huy
Jixi county in Xuancheng 宣城 [Xuān chéng], Anhui
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绩溪县
- 从 骑缝章 看 有 川 都 二字 应是 四川 成都 县印 字样
- Xét trên con dấu, có hai chữ này...
- 丰功伟绩
- công lao to lớn
- 丰功伟绩
- công tích to lớn
- 不朽 的 业绩
- thành tựu bất hủ
- 井陉 ( 县名 , 在 河北 )
- Tỉnh Hình (tên huyện ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc).
- 今年 外贸 成绩 不错
- Thành tích ngoại thương năm nay rất tốt.
- 今年 的 业绩 很 出色
- Doanh thu của năm nay rất xuất sắc.
- 高度评价 他 的 业绩
- đánh giá cao thành tích của anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
溪›
绩›