Đọc nhanh: 继世 (kế thế). Ý nghĩa là: Nối tiếp đời trước..
继世 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nối tiếp đời trước.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 继世
- 一场 大雪 把 大地 变成 了 银白 世界
- tuyết trắng đã biến mặt đất thành thế giới màu trắng bạc.
- 一百年 是 一个 世纪
- Một trăm năm là một thế kỷ.
- 一生一世 ( 人 的 一生 )
- suốt đời
- 黄金 继续 看涨
- giá vàng tiếp tục tăng.
- 一部 中世纪 奇幻 题材 的 电视剧
- Đó là một bộ truyện giả tưởng thời trung cổ.
- 一部 新 汉英词典 即将 问世
- Một cuốn từ điển Trung-Anh mới sắp được xuất bản.
- WTO 是 世界贸易组织 的 简称
- WTO là viết tắt của Tổ chức Thương mại Thế giới.
- 爷爷奶奶 相继 去世 了
- Ông nội và bà nội đã lần lượt mất rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
世›
继›