Đọc nhanh: 吴家世谱 (ngô gia thế phả). Ý nghĩa là: Bộ sách chép các đời của nhà họ Ngô, tức cuốn gia phả của dòng họ Ngô Thời Sĩ, Ngô Thời Chí.. Một gia đình danh tiếng đời Lê..
吴家世谱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bộ sách chép các đời của nhà họ Ngô, tức cuốn gia phả của dòng họ Ngô Thời Sĩ, Ngô Thời Chí.. Một gia đình danh tiếng đời Lê.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吴家世谱
- 家世 寒素
- gia thế thanh bần
- 你 得 先 打个 谱儿 , 才能 跟 人家 商 订合同
- anh phải vạch kế hoạch trước, mới có thể thương lượng hợp đồng với người ta.
- 我 正在 看 《 家庭 菜谱 》
- Tôi đang xem sách dạy nấu ăn gia đình.
- 他 从小 就 深受 军事 世家 的 影响 熏陶
- Từ nhỏ ông được hun đúc bởi ảnh hưởng lớn của các nhà quân sự nổi tiếng
- 他们 家 世代 从事 渔业
- Gia đình họ đời đời theo nghiệp đánh cá.
- 大家 都 向往 和平 的 世界
- Mọi người đều khao khát một thế giới hòa bình.
- 关于 宇宙 起源 的 新 理论 被 世界 上 很多 著名 的 天文学家 批 得 体无完肤
- Các lý thuyết mới về nguồn gốc vũ trụ đã bị nhiều nhà thiên văn học nổi tiếng trên thế giới chỉ trích một cách không thương tiếc.
- 世界杯 决赛 现在 正向 五十多个 国家 现场转播
- Trận chung kết World Cup hiện đang được truyền trực tiếp đến hơn 50 quốc gia trên thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
世›
吴›
家›
谱›