Đọc nhanh: 统治阶级 (thống trị giai cấp). Ý nghĩa là: giai cấp thống trị.
统治阶级 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giai cấp thống trị
掌握国家政权的阶级,有时特指占统治地位的剥削阶级
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 统治阶级
- 反动 阶级
- giai cấp phản động
- 统治阶级
- giai cấp thống trị
- 划分 阶级
- phân biệt giai cấp
- 统治阶级 制定 了 新 的 法律
- Giai cấp thống trị đã ban hành luật mới.
- 凭祥市 是 广西壮族自治区 辖 县级市
- Thành phố Bằng Tường là một thành phố cấp huyện thuộc khu tự trị dân tộc Chuang Quảng Tây.
- 统治阶级 维护 自己 的 利益
- Giai cấp thống trị bảo vệ lợi ích của mình.
- 专制 如同 或 被 专制 者 统治 ; 绝对 权力 或 权威
- Chuyên chế tương tự như việc bị chế độ chuyên chế thống trị; quyền lực tuyệt đối hoặc uy quyền.
- 中国 人民 在 反动 统治 时期 遭受 的 苦难 极为 酷烈
- nhân dân Trung Quốc trong thời kỳ bọn phản động cai trị đã chịu nhiều khổ sở cực kỳ tàn khốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
治›
级›
统›
阶›