统感 tǒng gǎn
volume volume

Từ hán việt: 【thống cảm】

Đọc nhanh: 统感 (thống cảm). Ý nghĩa là: Cảm giác gần gũi.

Ý Nghĩa của "统感" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

统感 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Cảm giác gần gũi

feeling of togetherness

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 统感

  • volume volume

    - 不要 búyào 这么 zhème 多愁善感 duōchóushàngǎn

    - Đừng đa sầu đa cảm như vậy.

  • volume volume

    - 黄昏 huánghūn ràng rén 感到 gǎndào 宁静 níngjìng

    - Hoàng hôn khiến người ta cảm thấy bình yên.

  • volume volume

    - 不要 búyào 流露 liúlù 自卑感 zìbēigǎn

    - Đừng để lộ ra cảm giác tự ti

  • volume volume

    - 不胜感激 bùshènggǎnjī

    - vô cùng cảm kích

  • volume volume

    - 不要 búyào 无视 wúshì 别人 biérén de 感受 gǎnshòu

    - Đừng coi nhẹ cảm xúc của người khác.

  • volume volume

    - pái de 感应卡 gǎnyìngkǎ 成为 chéngwéi 一个 yígè 系统 xìtǒng

    - Thẻ cảm ứng của thương hiệu trở thành một hệ thống

  • volume volume

    - 不祥 bùxiáng de 预感 yùgǎn

    - dự cảm không tốt

  • volume volume

    - 一阵 yīzhèn 秋风 qiūfēng chuī lái 感到 gǎndào 些微 xiēwēi de 凉意 liángyì

    - trận gió thu thổi đến, cảm thấy hơi lạnh một tý.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin: Gǎn , Hàn
    • Âm hán việt: Cảm , Hám
    • Nét bút:一ノ一丨フ一フノ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IRP (戈口心)
    • Bảng mã:U+611F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin: Tǒng
    • Âm hán việt: Thống
    • Nét bút:フフ一丶一フ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMYIU (女一卜戈山)
    • Bảng mã:U+7EDF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao