Đọc nhanh: 统感 (thống cảm). Ý nghĩa là: Cảm giác gần gũi.
统感 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cảm giác gần gũi
feeling of togetherness
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 统感
- 不要 这么 多愁善感
- Đừng đa sầu đa cảm như vậy.
- 黄昏 让 人 感到 宁静
- Hoàng hôn khiến người ta cảm thấy bình yên.
- 不要 流露 自卑感
- Đừng để lộ ra cảm giác tự ti
- 不胜感激
- vô cùng cảm kích
- 不要 无视 别人 的 感受
- Đừng coi nhẹ cảm xúc của người khác.
- 牌 的 感应卡 成为 一个 系统
- Thẻ cảm ứng của thương hiệu trở thành một hệ thống
- 不祥 的 预感
- dự cảm không tốt
- 一阵 秋风 吹 来 , 感到 些微 的 凉意
- trận gió thu thổi đến, cảm thấy hơi lạnh một tý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
感›
统›