Đọc nhanh: 绞盘 (hào bàn). Ý nghĩa là: bàn kéo; bàn tời; ống tơi.
绞盘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bàn kéo; bàn tời; ống tơi
利用轮轴的原理制成的一种起重机械船上起锚和用绳索牵引重物等都用绞盘
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绞盘
- 从 谷歌 云端 硬盘 上传 资料
- Tải lên tài liệu qua google driver
- 五 果盘
- Mâm ngũ quả.
- 争夺 地盘
- địa bàn tranh chấp
- 龙盘虎踞
- rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ
- 他 不 认为 去 餐馆 洗 盘子 就 使 他 掉价
- anh ấy không nghĩ là rửa chén ở nhà hàng làm anh bị giảm giá trị
- 他们 决定 托盘 这 只 股票
- Họ quyết định giữ giá cổ phiếu này.
- 他 不 小心 摔 了 盘子
- Anh ấy vô tình làm rơi đĩa.
- 下雨天 出 不了 门儿 , 下 两盘 棋 , 也 是 个 乐子
- Trời mưa không đi đâu được, đánh vài ván cờ cũng là một thú vui.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
盘›
绞›