Đọc nhanh: 绞肉器 (hào nhụ khí). Ý nghĩa là: Máy xay thịt.
绞肉器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy xay thịt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绞肉器
- 中提琴 是 一种 弦乐器
- Trống câu này sang "Trung địch cầm là một loại nhạc cụ dây."
- 为了 保证 安全 , 已经 将 高压 保险 器 改装 过 了
- để đảm bảo an toàn, đã lắp lại cầu dao cao áp rồi.
- 丸子 肉
- thịt băm; thịt vò viên.
- 是 个 绞肉机
- Đó là một máy xay thịt.
- 不要 信号 , 不要 接收器
- Không có tín hiệu, không có máy thu.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 主 耶稣基督 会 将 我们 的 肉身 化为
- Vì Chúa Jêsus Christ sẽ thay đổi
- 之前 跟 他们 说 过 该 装个 调光器
- Tôi cầu xin họ đưa vào một bộ điều chỉnh độ sáng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
绞›
⺼›
肉›