Đọc nhanh: 绝缘子 (tuyệt duyên tử). Ý nghĩa là: linh kiện cách điện; vật cách điện (thường làm bằng sứ).
绝缘子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. linh kiện cách điện; vật cách điện (thường làm bằng sứ)
一种用瓷或玻璃制成的电器零件,呈椭圆体形、鼓形、圆柱形等用来固定导体并使这个导体与其他导体绝缘
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绝缘子
- 一揽子 建议 ( 或者 全部 接受 或者 全部 拒绝 的 建议 )
- kiến nghị chung (hoặc tiếp thu toàn bộ hoặc bác bỏ toàn bộ).
- 电气 绝缘 用 叠层 圆 棒材 试验 方法
- Phương pháp thử đối với thanh tròn nhiều lớp để cách điện
- 覆面 固定 到 一座 建筑物 或 其它 结构 上 的 保护层 或 绝缘层
- Lớp bảo vệ hoặc lớp cách điện được cố định vào một tòa nhà hoặc cấu trúc khác.
- 一个 闭目塞听 、 同 客观 外界 根本 绝缘 的 人 , 是 无所谓 认识 的
- một người bưng tai bịt mắt, hoàn toàn cách biệt với thế giới bên ngoài, là người không thể nhận thức được.
- 这是 桌子 边缘
- Đây là mép bàn.
- 边缘 装饰 在 桌子 顶部 、 托盘 或 书架 边缘 处 的 直立 的 装饰品 或 造型
- Các đồ trang trí thẳng đứng được đặt ở phần trên cùng của bàn, khay hoặc mép kệ trang trí.
- 尘缘 难以 断绝
- Duyên trần khó mà cắt đứt.
- 京东 是 国内 专业 的 黄蜡 管 绝缘 套管 网上 购物 商城
- Kinh Đông là trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về vỏ bọc cách nhiệt đường ống bằng sáp màu vàng ở Trung Quốc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
绝›
缘›