Đọc nhanh: 绝等 (tuyệt đẳng). Ý nghĩa là: tuyệt đẳng.
绝等 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tuyệt đẳng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绝等
- 一厘 等于 十分之一 分
- 1 Rin tương đương với 0.1 phân.
- 一加 一 等于 二
- Một cộng một bằng hai.
- 这 绝对 是 男女 不 平等 的 双重标准
- Đó là một tiêu chuẩn kép.
- 龙 已经 灭绝 很久 了
- Khủng long đã tuyệt chủng rất lâu rồi.
- 一加 二 等于 三
- Một cộng hai bằng ba.
- 一到 饭口 时间 , 饭馆 里 顾客 络绎不绝
- vừa đến giờ cơm, quán cơm rất đông khách.
- 一分钟 等于 六十 秒
- Một phút bằng 60 giây.
- 一个 西瓜 被 切成 四等 份
- Một quả dưa hấu được cắt làm tư.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
等›
绝›