Đọc nhanh: 绝笔 (tuyệt bút). Ý nghĩa là: tác phẩm cuối cùng; tác phẩm cuối đời; tuyệt bút.
绝笔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tác phẩm cuối cùng; tác phẩm cuối đời; tuyệt bút
死前最后所写的文字或所作的字画
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绝笔
- 一面 听讲 , 一面 记笔记
- vừa nghe giảng vừa ghi chép.
- 一笔抹杀
- gạch bỏ.
- 一 管 毛笔
- Một cây bút lông.
- 一笔勾销
- một nét bút xoá sạch
- 一笔 糊涂账
- khoản tiền mờ ám trong sổ sách.
- 一营 民兵 笔挺 地站 着 , 听候 发令
- một tiểu đoàn dân quân đứng nghiêm đợi lệnh
- 龙 已经 灭绝 很久 了
- Khủng long đã tuyệt chủng rất lâu rồi.
- 一 哈腰 把 钢笔 掉 在 地上 了
- vừa khom lưng đã làm rớt cây bút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
笔›
绝›