绝对数 juéduì shù
volume volume

Từ hán việt: 【tuyệt đối số】

Đọc nhanh: 绝对数 (tuyệt đối số). Ý nghĩa là: số tuyệt đối.

Ý Nghĩa của "绝对数" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

绝对数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. số tuyệt đối

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绝对数

  • volume volume

    - 专制 zhuānzhì 如同 rútóng huò bèi 专制 zhuānzhì zhě 统治 tǒngzhì 绝对 juéduì 权力 quánlì huò 权威 quánwēi

    - Chuyên chế tương tự như việc bị chế độ chuyên chế thống trị; quyền lực tuyệt đối hoặc uy quyền.

  • volume volume

    - de 表现 biǎoxiàn 绝对 juéduì 令人 lìngrén 惊讶 jīngyà

    - Màn trình diễn của anh ấy cực kỳ tuyệt vời.

  • volume volume

    - duì zhè 本书 běnshū 赞不绝口 zànbùjuékǒu

    - Anh ấy không ngớt lời khen ngợi cuốn sách này.

  • volume volume

    - zài 核对 héduì 数据 shùjù

    - Cô ấy đang đối chiếu dữ liệu.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 友谊 yǒuyì 绝对 juéduì 真挚 zhēnzhì

    - Tình bạn của họ là hoàn toàn chân thành.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen de 同志 tóngzhì 绝对 juéduì 大多数 dàduōshù dōu shì hǎo 同志 tóngzhì

    - các đồng chí chúng ta tuyệt đại đa số đều là người tốt.

  • volume volume

    - de 隶书 lìshū zhēn hǎo 比方 bǐfang 我求 wǒqiú xiě 一副 yīfù 对联 duìlián ér 不会 búhuì 拒绝 jùjué ba

    - kiểu chữ lệ anh ấy viết đẹp quá, nếu tôi nhờ anh ấy viết một câu đối, chắc anh ấy không từ chối đâu nhỉ!

  • - 两次 liǎngcì 失误 shīwù ràng 对方 duìfāng 得到 dédào le 轻松 qīngsōng de 分数 fēnshù

    - Hai lần phát bóng hỏng đã giúp đối phương dễ dàng ghi điểm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thốn 寸 (+2 nét)
    • Pinyin: Duì
    • Âm hán việt: Đối
    • Nét bút:フ丶一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EDI (水木戈)
    • Bảng mã:U+5BF9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+9 nét)
    • Pinyin: Cù , Shǔ , Shù , Shuò
    • Âm hán việt: Sác , Số , Sổ , Xúc
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶フノ一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FVOK (火女人大)
    • Bảng mã:U+6570
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin: Jué
    • Âm hán việt: Tuyệt
    • Nét bút:フフ一ノフフ丨一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VMNAU (女一弓日山)
    • Bảng mã:U+7EDD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao