Đọc nhanh: 贵腐酒 (quý hủ tửu). Ý nghĩa là: rượu vang Noble Rot.
贵腐酒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rượu vang Noble Rot
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贵腐酒
- 进口 的 酒 价格昂贵
- Rượu nhập khẩu có giá cao.
- 不管 贵 还是 不 贵 , 她 都 要 买
- Cho dù đắt hay không, cô ấy đều muốn mua.
- 黑色 玖 石 很 珍贵
- Hòn đá đen đó rất quý hiếm.
- 不良行为 会 腐蚀 社会
- Hành vi xấu sẽ làm hỏng xã hội.
- 不过 是 在 喜来登 酒店 里
- Nhưng tại Sheraton.
- 在 他 的 酒类 收藏 中有 一些 名贵 的 陈年 葡萄酒
- Trong bộ sưu tập rượu của anh ta có một số chai rượu nho cổ đắt tiền.
- 下 人们 吃 的 这些 东西 比 达官贵人 喂狗 的 还 差
- những thức ăn mà thuộc hạ ăn còn không bằng thức ăn quan cho chó ăn.
- 世界 上 最 珍贵 的 是 亲情
- Điều quý giá nhất thế giới chính là tình cảm gia đình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
腐›
贵›
酒›