Đọc nhanh: 立线 (lập tuyến). Ý nghĩa là: dây trung hoà.
立线 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dây trung hoà
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 立线
- 一线生机
- một tia hy vọng sống sót.
- 一线生机
- một tia hi vọng sống
- 一线 阳光
- một tia nắng mặt trời
- 一线 光明
- một tia sáng
- 一大批 非洲 独立国家 应运而生
- Một số lượng lớn các nước châu Phi độc lập theo hoàn cảnh mà ra đời.
- 一线希望
- một tia hi vọng
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 一级 谋杀罪 名 成立
- Phạm tội giết người ở mức độ đầu tiên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
立›
线›