Đọc nhanh: 绝对值 (tuyệt đối trị). Ý nghĩa là: giá trị tuyệt đối.
绝对值 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giá trị tuyệt đối
一个实数,在不计它的正负号时的值,叫做这个数的绝对值,如+5和-5的绝对值都是5,通常用/5/来表示
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绝对值
- 北京 绝对 禁止 放鞭炮
- Bắc Kinh cấm tuyệt đối đốt pháo.
- 专制 如同 或 被 专制 者 统治 ; 绝对 权力 或 权威
- Chuyên chế tương tự như việc bị chế độ chuyên chế thống trị; quyền lực tuyệt đối hoặc uy quyền.
- 他 因 违犯 绝密 条例 成 了 处罚 对象
- Anh ta đã trở thành đối tượng bị phạt vì vi phạm quy định cực kỳ bí mật.
- 你 必须 绝对 遵守规则
- Bạn phải tuyệt đối tuân theo các quy tắc.
- 他 的 表现 绝对 令人 惊讶
- Màn trình diễn của anh ấy cực kỳ tuyệt vời.
- 他们 的 友谊 绝对 真挚
- Tình bạn của họ là hoàn toàn chân thành.
- 我们 的 同志 绝对 大多数 都 是 好 同志
- các đồng chí chúng ta tuyệt đại đa số đều là người tốt.
- 在 绝对 的 总 的 宇宙 发展 过程 中 , 各个 具体 过程 的 发展 都 是 相对 的
- trong quá trình phát triển chung tuyệt đối của vũ trụ, sự phát triển của mỗi một quá trình cụ thể đều là tương đối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
值›
对›
绝›