Đọc nhanh: 绝命书 (tuyệt mệnh thư). Ý nghĩa là: thư tuyệt mệnh.
绝命书 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thư tuyệt mệnh
指被迫自杀前写的遗书
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绝命书
- 癌症 让 她 生命 绝 矣
- Bệnh ung thư khiến cuộc sống của cô ấy kết thúc.
- 她 命令 秘书 准备 材料
- Cô ấy ra lệnh cho thư ký chuẩn bị tài liệu.
- 那 书法 世间 一绝
- Thư pháp đó là độc nhất trong thế gian.
- 他 拒绝执行 命令
- Anh ấy từ chối thực thi mệnh lệnh.
- 他 对 这 本书 赞不绝口
- Anh ấy không ngớt lời khen ngợi cuốn sách này.
- 每天 来 图书馆 看书 的 人 络绎不绝
- Người đến thư viện đọc sách hàng ngày đông như trẩy hội..
- 他 的 隶书 真 好 : 比方 我求 他 写 一副 对联 儿 , 他 不会 拒绝 吧
- kiểu chữ lệ anh ấy viết đẹp quá, nếu tôi nhờ anh ấy viết một câu đối, chắc anh ấy không từ chối đâu nhỉ!
- 她 喜欢 研究 算命 的 书
- Cô ấy thích nghiên cứu sách về bói toán.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
书›
命›
绝›