绝命书 juémìngshū
volume volume

Từ hán việt: 【tuyệt mệnh thư】

Đọc nhanh: 绝命书 (tuyệt mệnh thư). Ý nghĩa là: thư tuyệt mệnh.

Ý Nghĩa của "绝命书" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

绝命书 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thư tuyệt mệnh

指被迫自杀前写的遗书

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绝命书

  • volume volume

    - 癌症 áizhèng ràng 生命 shēngmìng jué

    - Bệnh ung thư khiến cuộc sống của cô ấy kết thúc.

  • volume volume

    - 命令 mìnglìng 秘书 mìshū 准备 zhǔnbèi 材料 cáiliào

    - Cô ấy ra lệnh cho thư ký chuẩn bị tài liệu.

  • volume volume

    - 书法 shūfǎ 世间 shìjiān 一绝 yījué

    - Thư pháp đó là độc nhất trong thế gian.

  • volume volume

    - 拒绝执行 jùjuézhíxíng 命令 mìnglìng

    - Anh ấy từ chối thực thi mệnh lệnh.

  • volume volume

    - duì zhè 本书 běnshū 赞不绝口 zànbùjuékǒu

    - Anh ấy không ngớt lời khen ngợi cuốn sách này.

  • volume volume

    - 每天 měitiān lái 图书馆 túshūguǎn 看书 kànshū de rén 络绎不绝 luòyìbùjué

    - Người đến thư viện đọc sách hàng ngày đông như trẩy hội..

  • volume volume

    - de 隶书 lìshū zhēn hǎo 比方 bǐfang 我求 wǒqiú xiě 一副 yīfù 对联 duìlián ér 不会 búhuì 拒绝 jùjué ba

    - kiểu chữ lệ anh ấy viết đẹp quá, nếu tôi nhờ anh ấy viết một câu đối, chắc anh ấy không từ chối đâu nhỉ!

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 研究 yánjiū 算命 suànmìng de shū

    - Cô ấy thích nghiên cứu sách về bói toán.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+3 nét), ất 乙 (+3 nét)
    • Pinyin: Shū
    • Âm hán việt: Thư
    • Nét bút:フフ丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IDS (戈木尸)
    • Bảng mã:U+4E66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Mìng
    • Âm hán việt: Mệnh
    • Nét bút:ノ丶一丨フ一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OMRL (人一口中)
    • Bảng mã:U+547D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin: Jué
    • Âm hán việt: Tuyệt
    • Nét bút:フフ一ノフフ丨一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VMNAU (女一弓日山)
    • Bảng mã:U+7EDD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao