Đọc nhanh: 绝色 (tuyệt sắc). Ý nghĩa là: tuyệt sắc; sắc đẹp tuyệt trần.
绝色 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tuyệt sắc; sắc đẹp tuyệt trần
绝顶美貌 (指女子)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绝色
- 上 色 绿茶
- chè xanh thượng hạng.
- 上 等 货色
- hàng cao cấp; hàng thượng hạng.
- 三文鱼 色 还是 珊瑚 色
- Giống như một con cá hồi hay một con san hô?
- 正色 拒绝
- nghiêm mặt cự tuyệt
- 一片 丰收 的 景色 映入眼帘
- cảnh tượng được mùa thu cả vào trong tầm mắt.
- 上衣 和 裙子 的 颜色 不配
- màu áo và màu váy không hài hoà với nhau
- 龙 已经 灭绝 很久 了
- Khủng long đã tuyệt chủng rất lâu rồi.
- 上 一个 能 调出 这种 颜色 的 人 是 毕加索
- Người cuối cùng pha loại sơn này là Picasso.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
绝›
色›