给面子 gěimiànzi
volume volume

Từ hán việt: 【cấp diện tử】

Đọc nhanh: 给面子 (cấp diện tử). Ý nghĩa là: nể tình; nể mặt.

Ý Nghĩa của "给面子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

给面子 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nể tình; nể mặt

照顾情面,使人面子上下得来也说给脸

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 给面子

  • volume volume

    - yào gěi 面子 miànzi

    - Bạn phải cho anh ấy chút mặt mũi.

  • volume volume

    - 不想 bùxiǎng 丢面子 diūmiànzi

    - Anh ấy không muốn mất mặt.

  • volume volume

    - qǐng gěi liú 点儿 diǎner 面子 miànzi

    - Xin hãy giữ thể diện cho cô ấy.

  • volume volume

    - 丈夫 zhàngfū gěi 妻子 qīzǐ 温馨 wēnxīn de 礼物 lǐwù

    - Người chồng dành tặng vợ món quà ấm áp.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 扩展 kuòzhǎn le 房子 fángzi de 面积 miànjī

    - Họ đã mở rộng diện tích của ngôi nhà.

  • volume volume

    - 不吃 bùchī 别占座 biézhànzuò nín gěi 面子 miànzi

    - Không ăn đừng chiếm chỗ, ngài nể mặt chút đi.

  • volume volume

    - 不顾 bùgù 面子 miànzi xiàng 道歉 dàoqiàn le

    - Anh ấy không màng danh dự, xin lỗi tôi.

  • volume volume

    - 要是 yàoshì 看得起 kàndeqǐ jiù gěi 这个 zhègè 面子 miànzi

    - nếu như anh coi trọng tôi thì phải giữ thể diện cho tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin: Gěi , Jǐ
    • Âm hán việt: Cấp
    • Nét bút:フフ一ノ丶一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMOMR (女一人一口)
    • Bảng mã:U+7ED9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Diện 面 (+0 nét)
    • Pinyin: Miǎn , Miàn
    • Âm hán việt: Diện , Miến
    • Nét bút:一ノ丨フ丨丨一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MWYL (一田卜中)
    • Bảng mã:U+9762
    • Tần suất sử dụng:Rất cao