Đọc nhanh: 绕线枪 (nhiễu tuyến thương). Ý nghĩa là: Súng quấn dây.
绕线枪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Súng quấn dây
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绕线枪
- 一线生机
- một tia hi vọng sống
- 一枝 枪
- một cây súng
- 一线 阳光
- một tia nắng mặt trời
- 丝线 绕 在 轴 上 几圈
- Sợi chỉ quấn vài vòng quanh trục.
- 一 绺 丝线
- một bó tơ.
- 拿 起 枪杆 儿上 前线
- vác súng ra tiền tuyến.
- 电磁铁 的 上面 缠绕着 导线
- Trên thanh nam châm điện có quấn dây dẫn.
- 公路 干线 遭水 淹没 , 我们 只得 择 乡间 小径 绕行
- Đường cao tốc bị ngập nước, chúng tôi buộc phải lựa chọn đi qua những con đường nhỏ trong nông thôn để điều hướng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
枪›
线›
绕›