Đọc nhanh: 溶菌素 (dong khuẩn tố). Ý nghĩa là: chất tan vi khuẩn; chất tiêu vi khuẩn.
溶菌素 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chất tan vi khuẩn; chất tiêu vi khuẩn
能溶解细菌的物质这种物质能使组成菌体细胞膜的多糖物质分解,促使菌体破坏和死亡眼泪、鼻涕、唾液,白血球和卵蛋白中都含有溶菌素也叫溶菌酶
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 溶菌素
- 胃 分泌 胃液 , 花 分泌 花蜜 , 病菌 分泌 毒素
- dạ dày tiết ra dịch dạ dày, hoa tiết ra mật hoa và vi trùng tiết ra độc tố.
- 龙眼 富含 维生素
- Quả nhãn giàu vitamin.
- 他 具备 领导 素质
- Anh ấy có tố chất lãnh đạo.
- 他 具备 了 好 老师 的 素质
- Anh ấy có đầy đủ phẩm chất của một giáo viên tốt.
- 抗生素 可以 杀死 细菌
- Kháng sinh có thể tiêu diệt vi khuẩn.
- 他 不 吃荤 , 格外 做 了 素食
- Anh ấy không ăn mặn, nên đặc biệt làm đồ chay.
- 他们 的 菜单 以 素食 为主
- Thực đơn của họ chủ yếu là thực phẩm chay.
- 他 做 的 饭菜 有 一荤一素
- Đồ ăn anh ấy nấu có một món mặn một món chay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
溶›
素›
菌›