Đọc nhanh: 结婚者 (kết hôn giả). Ý nghĩa là: Người kết hôn.
结婚者 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Người kết hôn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 结婚者
- 他们 结婚 了
- Họ kết hôn rồi.
- 他们 很 年轻 时 就 结了婚
- Họ kết hôn khi còn rất trẻ.
- 他们 打算 今年 结婚
- Họ dự định kết hôn vào năm nay.
- 他们 庆祝 结婚 周年
- Họ kỷ niệm một năm ngày cưới.
- 买 结婚 礼物 , 他出 的 钱 最少
- Mua món quà cưới đó, anh ấy là người bỏ ra ít tiền nhất.
- 他们 上个星期 登记 结婚 了
- Họ đã đăng ký kết hôn vào tuần trước.
- 今天 是 我 父母 廿年 结婚 纪念日
- Hôm nay là kỷ niệm hai mươi năm ngày cưới của bố mẹ tôi.
- 他们 实际上 没有 结婚
- Họ thực tế chưa kết hôn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
婚›
结›
者›