Đọc nhanh: 结头 (kết đầu). Ý nghĩa là: đầu gút; đầu mút.
结头 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đầu gút; đầu mút
用长条状的东西挽成的疙瘩
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 结头
- 她 的 户头 被 冻结
- Tài khoản của cô ấy bị đóng băng.
- 郁结 在 心头 的 烦闷
- nỗi phiền muộn tích tụ trong lòng.
- 孝心 是 一缕 和煦 的 阳光 , 能 消融 凝结 在 人们 心头 的 坚冰
- Lòng hiếu thảo là một tia nắng ấm áp, có thể làm tan chảy khối băng cứng đang đóng băng trong trái tim của mọi người.
- 一些 独居 的 男人 宁肯 靠 罐头食品 过日子 , 也 不愿 自己 烧饭 吃
- Một số đàn ông sống một mình thà ăn đồ hộp còn hơn là tự nấu ăn.
- 我 的 头发 容易 打结
- Tóc của tôi dễ bị rối tung.
- 这块 木头 很 结实
- Khối gỗ này rất chắc chắn.
- 这 段 木头 很 结实
- Cái khúc gỗ này rất chắc chắn.
- 头发 纠结 在 一起 了
- Tóc bị rối vào nhau rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
结›