Đọc nhanh: 高断 (cao đoạn). Ý nghĩa là: cao đoán.
高断 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cao đoán
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高断
- 高温 的 火焰 能 截断 钢板
- ngọn lửa ở nhiệt độ cao có thể cắt đoạn mảnh thép.
- 不断 提高 人民 生活 水平
- Không ngừng nâng cao mức sống của nhân dân
- 我 相信 勤能补拙 , 我会 不断 提高 自己 , 努力 取得 良好 的 业绩
- Tôi tin rằng cần cù sẽ bù thông minh, tôi sẽ tiếp tục hoàn thiện bản thân và phấn đấu để đạt được kết quả tốt.
- 他 的 市场份额 不断 高涨
- Thị phần của anh không ngừng tăng.
- 但是 我们 不 应 自满 还 应当 不断 提高 水平
- Nhưng chúng ta không nên tự mãn, chúng ta phải không ngừng nâng co trình độ.
- 该国 的 国际威望 不断 提高
- uy tín đất nước trên trường quốc tế tiếp tục được đề cao
- 高山 大河 不能 隔断 我们 两国人民 之间 的 联系 和 往来
- núi cao sông rộng không thể ngăn cách giữa nhân dân hai nước chúng ta đi lại liên hệ với nhau.
- 他 通过 不断 的 汉语 听力 训练 , 提高 了 听力 理解能力
- Anh ấy đã cải thiện khả năng hiểu nghe của mình thông qua việc luyện nghe tiếng Trung không ngừng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
断›
高›