Đọc nhanh: 结亲 (kết thân). Ý nghĩa là: kết hôn; kết thân; hôn nhân, kết tình thông gia. Ví dụ : - 婚媾(两家结亲) hai nhà kết thông gia
结亲 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. kết hôn; kết thân; hôn nhân
结婚
- 婚媾 ( 两家 结亲 )
- hai nhà kết thông gia
✪ 2. kết tình thông gia
两家因结婚而成为亲戚
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 结亲
- 不管 结果 如何 , 我 已 无悔 !
- Dù kết quả thế nào tôi cũng không hối hận!
- 鹑衣百结
- quần áo tả tơi, vá chằng vá đụp.
- 不结盟 国家
- các nước không liên kết.
- 不结盟 政策
- chính sách không liên kết
- 不 贸然 下结论
- Không được tuỳ tiện kết luận。
- 不 分 亲疏
- không phân biệt quen hay lạ.
- 裙带关系 ( 被 利用 来 相互 勾结 攀援 的 姻亲 关系 )
- quan hệ cạp váy (lợi dụng quan hệ hôn nhân để kết cấu mưu cầu danh lợi).
- 婚媾 ( 两家 结亲 )
- hai nhà kết thông gia
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亲›
结›