结亲 jiéqīn
volume volume

Từ hán việt: 【kết thân】

Đọc nhanh: 结亲 (kết thân). Ý nghĩa là: kết hôn; kết thân; hôn nhân, kết tình thông gia. Ví dụ : - 婚媾(两家结亲) hai nhà kết thông gia

Ý Nghĩa của "结亲" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

结亲 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. kết hôn; kết thân; hôn nhân

结婚

Ví dụ:
  • volume volume

    - 婚媾 hūngòu ( 两家 liǎngjiā 结亲 jiéqīn )

    - hai nhà kết thông gia

✪ 2. kết tình thông gia

两家因结婚而成为亲戚

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 结亲

  • volume volume

    - 不管 bùguǎn 结果 jiéguǒ 如何 rúhé 无悔 wúhuǐ

    - Dù kết quả thế nào tôi cũng không hối hận!

  • volume volume

    - 鹑衣百结 chúnyībǎijié

    - quần áo tả tơi, vá chằng vá đụp.

  • volume volume

    - 不结盟 bùjiéméng 国家 guójiā

    - các nước không liên kết.

  • volume volume

    - 不结盟 bùjiéméng 政策 zhèngcè

    - chính sách không liên kết

  • volume volume

    - 贸然 màorán 下结论 xiàjiélùn

    - Không được tuỳ tiện kết luận。

  • volume volume

    - fēn 亲疏 qīnshū

    - không phân biệt quen hay lạ.

  • volume volume

    - 裙带关系 qúndàiguānxì ( bèi 利用 lìyòng lái 相互 xiānghù 勾结 gōujié 攀援 pānyuán de 姻亲 yīnqīn 关系 guānxì )

    - quan hệ cạp váy (lợi dụng quan hệ hôn nhân để kết cấu mưu cầu danh lợi).

  • volume volume

    - 婚媾 hūngòu ( 两家 liǎngjiā 结亲 jiéqīn )

    - hai nhà kết thông gia

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+7 nét), lập 立 (+4 nét)
    • Pinyin: Qīn , Qìng , Xīn
    • Âm hán việt: Thân , Thấn
    • Nét bút:丶一丶ノ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YTD (卜廿木)
    • Bảng mã:U+4EB2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin: Jì , Jiē , Jié
    • Âm hán việt: Kết
    • Nét bút:フフ一一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMGR (女一土口)
    • Bảng mã:U+7ED3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao