绒螯蟹 róng áo xiè
volume volume

Từ hán việt: 【nhung ngao giải】

Đọc nhanh: 绒螯蟹 (nhung ngao giải). Ý nghĩa là: cua găng (Eriocheir sinensis).

Ý Nghĩa của "绒螯蟹" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

绒螯蟹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cua găng (Eriocheir sinensis)

mitten crab (Eriocheir sinensis)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绒螯蟹

  • volume volume

    - 已经 yǐjīng 有个 yǒugè yòu 黏人 niánrén yòu 毛绒绒 máoróngróng

    - Tôi đã có một cái gì đó cần thiết và mềm mại

  • volume volume

    - 鹅绒 éróng bèi 十分 shífēn 暖和 nuǎnhuo

    - Chăn lông ngỗng rất ấm áp.

  • volume volume

    - mǎi le 一件 yījiàn 羽绒服 yǔróngfú

    - Tôi đã mua một chiếc áo lông vũ.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 穿 chuān le 一件 yījiàn 羽绒服 yǔróngfú

    - Hôm nay cô ấy mặc một chiếc áo lông vũ.

  • volume volume

    - 名牌 míngpái 山羊绒 shānyángróng de 袜裤 wàkù jiǎn le gěi 穿 chuān

    - Tôi cắt chiếc quần legging bằng vải cashmere của Fendi.

  • volume volume

    - 经常 jīngcháng dào 海滩 hǎitān zhuō 小虾 xiǎoxiā 螃蟹 pángxiè

    - Tôi thường đến bãi biển để bắt tôm và cua.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 吃螃蟹 chīpángxiè

    - Tôi thích ăn cua.

  • volume volume

    - 昨天 zuótiān mǎi le 几只 jǐzhī 螃蟹 pángxiè

    - Hôm qua tôi đã mua vài con cua.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin: Róng
    • Âm hán việt: Nhung
    • Nét bút:フフ一一一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XVMIJ (重女一戈十)
    • Bảng mã:U+7ED2
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+10 nét)
    • Pinyin: áo
    • Âm hán việt: Ngao
    • Nét bút:一一丨一フノノ一ノ丶丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GKLMI (土大中一戈)
    • Bảng mã:U+87AF
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+13 nét)
    • Pinyin: Xiè
    • Âm hán việt: Giải
    • Nét bút:ノフノフ一一丨フノノ一一丨丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NQLMI (弓手中一戈)
    • Bảng mã:U+87F9
    • Tần suất sử dụng:Trung bình