Đọc nhanh: 绒螯蟹 (nhung ngao giải). Ý nghĩa là: cua găng (Eriocheir sinensis).
绒螯蟹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cua găng (Eriocheir sinensis)
mitten crab (Eriocheir sinensis)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绒螯蟹
- 我 已经 有个 又 黏人 又 毛绒绒
- Tôi đã có một cái gì đó cần thiết và mềm mại
- 鹅绒 被 十分 暖和
- Chăn lông ngỗng rất ấm áp.
- 我 买 了 一件 羽绒服
- Tôi đã mua một chiếc áo lông vũ.
- 她 今天 穿 了 一件 羽绒服
- Hôm nay cô ấy mặc một chiếc áo lông vũ.
- 我 把 我 名牌 山羊绒 的 袜裤 剪 了 给 它 穿
- Tôi cắt chiếc quần legging bằng vải cashmere của Fendi.
- 我 经常 到 海滩 去 捉 小虾 和 螃蟹
- Tôi thường đến bãi biển để bắt tôm và cua.
- 我 喜欢 吃螃蟹
- Tôi thích ăn cua.
- 昨天 我 买 了 几只 螃蟹
- Hôm qua tôi đã mua vài con cua.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
绒›
螯›
蟹›