聒不知羞 guā bùzhī xiū
volume volume

Từ hán việt: 【quát bất tri tu】

Đọc nhanh: 聒不知羞 (quát bất tri tu). Ý nghĩa là: lì.

Ý Nghĩa của "聒不知羞" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

聒不知羞 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 聒不知羞

  • volume volume

    - 可能 kěnéng 预知 yùzhī 生命 shēngmìng jiāng 如何 rúhé 发展 fāzhǎn

    - Không thể đoán trước được cuộc sống sẽ phát triển như thế nào.

  • volume volume

    - 不知 bùzhī 令堂 lìngtáng 身体 shēntǐ 如何 rúhé

    - Không biết sức khỏe của mẹ ngài thế nào?

  • volume volume

    - 这个 zhègè niǎo 知道 zhīdào 羞愧 xiūkuì ma

    - Mày là đồ con buồi, không biết xấu hổ à?

  • volume volume

    - 知道 zhīdào

    - Không, anh ấy không biết.

  • volume volume

    - 不知 bùzhī xiū 总是 zǒngshì 撒谎 sāhuǎng

    - Anh ta không biết nhục, luôn nói dối.

  • volume volume

    - 当家 dāngjiā 不知 bùzhī 柴米 cháimǐ guì

    - không lo liệu việc nhà không biết gạo củi mắc rẻ.

  • volume volume

    - 不知 bùzhī 何人 hérén wèi zhī

    - Không biết người nào làm.

  • volume volume

    - 不知 bùzhī 几许 jǐxǔ

    - không biết bao nhiêu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Bù , Fōu , Fǒu
    • Âm hán việt: Bưu , Bất , Bỉ , Phi , Phu , Phầu , Phủ
    • Nét bút:一ノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MF (一火)
    • Bảng mã:U+4E0D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thỉ 矢 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhī , Zhì
    • Âm hán việt: Tri , Trí
    • Nét bút:ノ一一ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OKR (人大口)
    • Bảng mã:U+77E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Dương 羊 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiū
    • Âm hán việt: Tu
    • Nét bút:丶ノ一一一ノフ丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TQNG (廿手弓土)
    • Bảng mã:U+7F9E
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhĩ 耳 (+6 nét)
    • Pinyin: Guā , Guō
    • Âm hán việt: Quát
    • Nét bút:一丨丨一一一ノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:SJHJR (尸十竹十口)
    • Bảng mã:U+8052
    • Tần suất sử dụng:Thấp