经略 jīng lüè
volume volume

Từ hán việt: 【kinh lược】

Đọc nhanh: 经略 (kinh lược). Ý nghĩa là: mưu tính; kinh lược (về chính trị, quân sự).

Ý Nghĩa của "经略" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

经略 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mưu tính; kinh lược (về chính trị, quân sự)

经营谋划 (指政治上、军事上) ,古代多用为镇守边疆的主帅的官职名,如经略使

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 经略

  • volume volume

    - 略述 lüèshù 经过 jīngguò

    - kể sơ qua.

  • volume volume

    - 经理 jīnglǐ 决策 juécè 重要 zhòngyào 战略 zhànlüè 方向 fāngxiàng

    - Giám đốc đưa ra quyết định quan trọng cho phương hướng chiến lược.

  • volume volume

    - 需要 xūyào 一个 yígè yǒu 全国性 quánguóxìng 策略 cèlüè de 竞选 jìngxuǎn 经理 jīnglǐ

    - Tôi cần một người quản lý chiến dịch có chiến lược quốc gia.

  • volume volume

    - 经理 jīnglǐ 阐述 chǎnshù le 公司 gōngsī de 战略 zhànlüè

    - Giám đốc đã trình bày chiến lược của công ty.

  • volume volume

    - 一切 yīqiè 真知 zhēnzhī dōu 是从 shìcóng 直接经验 zhíjiējīngyàn 发源 fāyuán de

    - mọi nhận thức chính xác đều bắt nguồn từ kinh nghiệm trực tiếp.

  • volume volume

    - 《 红楼梦 hónglóumèng shì 中国 zhōngguó 文学 wénxué de 经典之作 jīngdiǎnzhīzuò

    - "Hồng Lâu Mộng" là tác phẩm kinh điển của văn học Trung Quốc.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn shì de 经过 jīngguò 约略 yuēlüè 知道 zhīdào 一些 yīxiē

    - việc này tôi cũng biết sơ sơ một ít.

  • - 销售 xiāoshòu 经理 jīnglǐ 负责 fùzé 制定 zhìdìng 销售策略 xiāoshòucèlüè bìng 领导 lǐngdǎo 团队 tuánduì 达成 dáchéng 销售 xiāoshòu 目标 mùbiāo

    - Quản lý bán hàng chịu trách nhiệm xây dựng chiến lược bán hàng và lãnh đạo đội ngũ để đạt được mục tiêu bán hàng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:điền 田 (+6 nét)
    • Pinyin: Lüè
    • Âm hán việt: Lược
    • Nét bút:丨フ一丨一ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WHER (田竹水口)
    • Bảng mã:U+7565
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Jīng , Jìng
    • Âm hán việt: Kinh
    • Nét bút:フフ一フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMNOM (女一弓人一)
    • Bảng mã:U+7ECF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao