Đọc nhanh: 经济走廊 (kinh tế tẩu lang). Ý nghĩa là: hành lang kinh tế; vành đai kinh tế.
经济走廊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hành lang kinh tế; vành đai kinh tế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 经济走廊
- 中国 经济 稳步增长
- Kinh tế Trung Quốc tăng trưởng ổn định.
- 书柜 已经 搭 走 了
- Đã khiêng cái tủ sách đi rồi.
- 一个 经济 强国
- Một cường quốc kinh tế.
- 他 一个 人 徒步 行走 中国 十年 , 风餐露宿 , 经历 了 很多 磨难
- Ông ấy một mình hành tẩu 10 năm ở Trung Quốc, nằm gió ăn sương, chịu biết bao khổ cực.
- 专属经济区 是 领海 以外 并 邻接 领海 的 一个 区域
- Vùng đặc quyền kinh tế là vùng nằm ngoài và tiếp giáp với lãnh hải
- 中国 经济 得到 了 迅速 发展
- Nền kinh tế Trung Quốc đã phát triển nhanh chóng.
- 中国 的 经济 正在 发展
- Kinh tế Trung Quốc đang phát triển.
- 专家 预测 经济 将会 增长
- Các chuyên gia dự đoán nền kinh tế sẽ tăng trưởng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
廊›
济›
经›
走›