Đọc nhanh: 经济来源 (kinh tế lai nguyên). Ý nghĩa là: nguồn sống.
经济来源 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nguồn sống
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 经济来源
- 经济 越来越 兴旺
- Kinh tế ngày càng thịnh vượng.
- 资本主义 制度 本身 带来 的 经济危机 是 无法 解脱 的
- bản thân chế độ tư bản chủ nghĩa đã mang đến những nguy cơ không lối thoát cho nền kinh tế.
- 发展 经济 开辟 财源
- phát triển kinh tế, khai thác tài nguyên
- 我 近来 经济 拮据
- Kinh tế của tôi dạo gần đây túng bấn quá.
- 他 成功 过来 了 经济危机
- Anh ấy đã vượt qua khủng hoảng kinh tế.
- 起源于 经济 大 萧条 时期
- Từ cuộc Đại suy thoái.
- 她 从 经济 的 角度 来 分析 结果
- Cô ấy phân tích kết quả từ góc độ kinh tế.
- 从 经济 观点 来看 , 投资 是 合理
- Nhìn từ góc độ kinh tế, đầu tư là hợp lý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
来›
济›
源›
经›