Đọc nhanh: 同位角 (đồng vị giác). Ý nghĩa là: góc đồng vị.
同位角 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. góc đồng vị
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 同位角
- 云 门 定位 胸肌 三角 凹陷处 、 距 胸正 中线 6 寸
- Vân Môn [Vị trí] Ở chỗ hố dưới đòn, cách đường giữa ngực 6 thốn
- 他 家住 在 背角 胡同
- Nhà anh ấy ở trong ngõ hẻo lánh.
- 五位 主人 都 签 了 合同
- Năm chủ sở hữu đều đã ký hợp đồng.
- 各位 同学 , 请 准备 好 你 的 作业
- Các bạn học sinh, hãy chuẩn bị bài tập của bạn.
- 林同省 经济 增长 处于 西原 地区 领先地位
- Lâm Đồng: Tăng trưởng GRDP năm 2022 đứng đầu vùng Tây Nguyên
- 合肥 交通广播 全方位 、 多 视角 关注 城市交通
- Hefei Traffic Broadcasting chú ý đến giao thông đô thị theo mọi hướng và nhiều góc độ
- 同学们 各自 找到 了 座位
- Từng học sinh đã tìm được chỗ ngồi cho mình.
- 同时 请 两位 把 你们 的 身份证 给 我
- Đông thời, xin hai vị đưa tôi chứng minh thư của hai vị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
位›
同›
角›