Đọc nhanh: 经济条件 (kinh tế điều kiện). Ý nghĩa là: điều kiện kinh tế.
经济条件 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. điều kiện kinh tế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 经济条件
- 中国 经济 稳步增长
- Kinh tế Trung Quốc tăng trưởng ổn định.
- 在 经济 萧条 期间 , 银行 很 可能 倒闭
- Trong thời kỳ suy thoái kinh tế, ngân hàng có thể phá sản.
- 我家 的 经济 条件 不 允许
- Điều kiện kinh tế nhà tôi không cho phép.
- 人们 经常 到 网上 下载 文件
- Mọi người thường lên mạng để tải tài liệu.
- 为 我们 的 学习 创设 有利 的 条件
- tạo điều kiện thuận lợi cho chúng tôi học tập.
- 经过 水库 的 调节 , 航运 条件 大为 改善
- Việc điều hoà của hồ chứa nước, điều kiện vận tải đường thuỷ cải thiện rất nhiều.
- 起源于 经济 大 萧条 时期
- Từ cuộc Đại suy thoái.
- 只要 经济 条件 许可 , 我会 买房
- Chỉ cần điều kiện kinh tế cho phép, thì tôi sẽ mua nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
件›
条›
济›
经›