经济座 jīngjì zuò
volume volume

Từ hán việt: 【kinh tế tọa】

Đọc nhanh: 经济座 (kinh tế tọa). Ý nghĩa là: ghế hạng phổ thông.

Ý Nghĩa của "经济座" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

经济座 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ghế hạng phổ thông

economy seat

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 经济座

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 国家 guójiā 经济 jīngjì 停滞不前 tíngzhìbùqián

    - Nền kinh tế đất nước của họ đang trì trệ.

  • volume volume

    - 产业革命 chǎnyègémìng 改变 gǎibiàn le 经济 jīngjì

    - Cách mạng công nghiệp đã thay đổi nền kinh tế.

  • volume volume

    - 一个 yígè 经济 jīngjì 强国 qiángguó

    - Một cường quốc kinh tế.

  • volume volume

    - 东莞 dōngguǎn 经济 jīngjì 发展 fāzhǎn kuài

    - Kinh tế Đông Quản phát triển nhanh.

  • volume volume

    - mǎi zhāng 经济舱 jīngjìcāng de 机票 jīpiào

    - Mua vé hạng phổ thông.

  • volume volume

    - 专属经济区 zhuānshǔjīngjìqū shì 领海 lǐnghǎi 以外 yǐwài bìng 邻接 línjiē 领海 lǐnghǎi de 一个 yígè 区域 qūyù

    - Vùng đặc quyền kinh tế là vùng nằm ngoài và tiếp giáp với lãnh hải

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó de 经济 jīngjì 正在 zhèngzài 快速 kuàisù 起飞 qǐfēi

    - Nền kinh tế Trung Quốc đang phát triển nhanh chóng.

  • volume volume

    - 专家 zhuānjiā 预测 yùcè 经济 jīngjì 将会 jiānghuì 增长 zēngzhǎng

    - Các chuyên gia dự đoán nền kinh tế sẽ tăng trưởng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+7 nét)
    • Pinyin: Zuò
    • Âm hán việt: Toà , Toạ
    • Nét bút:丶一ノノ丶ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IOOG (戈人人土)
    • Bảng mã:U+5EA7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Jǐ , Jì
    • Âm hán việt: Tế , Tể
    • Nét bút:丶丶一丶一ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EYKL (水卜大中)
    • Bảng mã:U+6D4E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Jīng , Jìng
    • Âm hán việt: Kinh
    • Nét bút:フフ一フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMNOM (女一弓人一)
    • Bảng mã:U+7ECF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao