Đọc nhanh: 经济剩余 (kinh tế thặng dư). Ý nghĩa là: Economic surplus Thặng dư kinh tế.
经济剩余 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Economic surplus Thặng dư kinh tế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 经济剩余
- 中国 经济 稳步增长
- Kinh tế Trung Quốc tăng trưởng ổn định.
- 不但 没有 亏欠 , 而且 还 有些 剩余
- không những không thiếu mà còn thừa ra một số.
- 一个 经济 强国
- Một cường quốc kinh tế.
- 买 张 经济舱 的 机票
- Mua vé hạng phổ thông.
- 他们 受到 经济 处罚
- Họ bị xử phạt về mặt kinh tế.
- 专属经济区 是 领海 以外 并 邻接 领海 的 一个 区域
- Vùng đặc quyền kinh tế là vùng nằm ngoài và tiếp giáp với lãnh hải
- 中国 的 经济 正在 发展
- Kinh tế Trung Quốc đang phát triển.
- 专家 预测 经济 将会 增长
- Các chuyên gia dự đoán nền kinh tế sẽ tăng trưởng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
余›
剩›
济›
经›