Đọc nhanh: 信息经济学 (tín tức kinh tế học). Ý nghĩa là: Economics of information Thông tin kinh tế.
信息经济学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Economics of information Thông tin kinh tế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 信息经济学
- 他 的 妹妹 在 学 经济学
- Em gái anh ấy đang học kinh tế.
- 信众 在 私人 家里 聚会 , 念诵 佛经 , 交流 佛学
- Các tín đồ tụ tập tại nhà riêng, tụng kinh Phật và trao đổi giáo lý Phật giáo
- 她 已经 掌握 了 所有 信息
- Cô ấy đã kiểm soát toàn bộ thông tin.
- 经济 复苏 是 个 好消息
- Sự phục hồi kinh tế là một tin tốt.
- 经济学家 预测 通货膨胀 将 上升
- Các nhà kinh tế dự đoán lạm phát sẽ tăng.
- 在 经济学 里 有 种概念 被 称之为 地位 商品
- Có một khái niệm kinh tế được gọi là hàng hóa vị trí
- 本人 已经 确认 了 所有 信息
- Người này đã xác nhận toàn bộ thông tin.
- 她 经常 给我发 信息
- Cô ấy thường xuyên gửi tin nhắn cho tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
信›
学›
息›
济›
经›