经得起 jīng dé qǐ
volume volume

Từ hán việt: 【kinh đắc khởi】

Đọc nhanh: 经得起 (kinh đắc khởi). Ý nghĩa là: để có thể chịu đựng, dạn; dày dạn.

Ý Nghĩa của "经得起" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

经得起 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. để có thể chịu đựng

to be able to endure; to be able to withstand

✪ 2. dạn; dày dạn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 经得起

  • volume volume

    - 一起 yìqǐ 风沙 fēngshā 天地 tiāndì dōu 变得 biànde 灰蒙蒙 huīméngméng de

    - gió cát thổi qua, trời đất mờ mịt.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 懒得 lǎnde 起床 qǐchuáng

    - Anh ấy hôm nay lười dậy.

  • volume volume

    - gēn 起来 qǐlai de 经验丰富 jīngyànfēngfù duō

    - So với tôi, kinh nghiệm của anh ấy phong phú hơn nhiều.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 争执 zhēngzhí 已经 yǐjīng 得到 dédào 和解 héjiě

    - sự tranh chấp của họ đã được hoà giải.

  • volume volume

    - 一瞬间 yīshùnjiān 火箭 huǒjiàn 已经 yǐjīng fēi 无影无踪 wúyǐngwúzōng le

    - Trong nháy mắt, tên lửa đã biến mất không một dấu vết.

  • volume volume

    - 确定 quèdìng 明年 míngnián 是否 shìfǒu 能付 néngfù 出国 chūguó 留学 liúxué de 费用 fèiyòng

    - Anh ấy không chắc liệu mình có đủ khả năng chi trả các khoản phí du học năm tới hay không.

  • volume volume

    - 一句 yījù huà 屋子里 wūzilǐ de rén dōu 引得 yǐnde xiào 起来 qǐlai

    - một câu nói làm cho mọi người trong phòng cười ồ lên.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 作品 zuòpǐn 很难 hěnnán 经得起 jīngdeqǐ 认真 rènzhēn de 检验 jiǎnyàn

    - Loại tác phẩm này khó có thể chịu được sự kiểm tra một cách nghiêm túc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+8 nét)
    • Pinyin: Dē , Dé , De , Děi
    • Âm hán việt: Đắc
    • Nét bút:ノノ丨丨フ一一一一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HOAMI (竹人日一戈)
    • Bảng mã:U+5F97
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Jīng , Jìng
    • Âm hán việt: Kinh
    • Nét bút:フフ一フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMNOM (女一弓人一)
    • Bảng mã:U+7ECF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khỉ , Khởi
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GORU (土人口山)
    • Bảng mã:U+8D77
    • Tần suất sử dụng:Rất cao