Đọc nhanh: 绒额䴓 (nhung ngạch). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) nuthatch lông nhung (Sitta frontalis).
绒额䴓 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) nuthatch lông nhung (Sitta frontalis)
(bird species of China) velvet-fronted nuthatch (Sitta frontalis)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绒额䴓
- 鹅绒 被 十分 暖和
- Chăn lông ngỗng rất ấm áp.
- 他 的 兵器 是 伸缩自如 的 长绒 鞭
- Vũ khí của anh ta là một chiếc roi dài có thể co duỗi linh hoạt.
- 他 的 股份 份额 不 大
- Số định mức của anh ấy không lớn.
- 他 姓额
- Ông ấy họ Ngạch.
- 他 的 投资 份额 很 高
- Số định mức của anh ấy rất cao.
- 他 用手掌 揉 了 揉 前额
- Anh ấy dùng lòng bàn tay xoa xoa trán.
- 他 的 市场份额 不断 高涨
- Thị phần của anh không ngừng tăng.
- 他用 手掠 一下 额前 的 头发
- Anh ấy lấy tay vuốt nhẹ đám tóc trên trán.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
绒›
额›