Đọc nhanh: 终端机 (chung đoan cơ). Ý nghĩa là: phần cuối.
终端机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phần cuối
terminal
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 终端机
- 飞机 从 云端 飞来
- máy bay từ trong mây bay ra.
- 太好了 , 我 终于 有 了 出风头 的 机会
- Tuyệt vời, cuối cùng tôi cũng có cơ hội tỏa sáng.
- 中端 手机
- Điện thoại phân khúc tầm trung
- 失去机会 是 我 终生 的 遗憾
- Mất cơ hội là tiếc nuối cả đời của tôi.
- 由 控制 装置 ( 群集 控制器 ) 和 与 它 相连 的 终端 组成 的 一种 站
- Một trạm bao gồm bộ điều khiển (bộ điều khiển tập trung) và các thiết bị cuối kết nối với nó.
- 翻身 的 机会 终于 来 了
- Cơ hội vùng lên cuối cũng đã tới.
- 电影 终于 关机 了
- Bộ phim cuối cùng cũng đóng máy.
- 这些 终端设备 都 和 我们 的 计算机主机 相连
- Các thiết bị này được kết nối với máy chủ máy tính của chúng ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
端›
终›