Đọc nhanh: 织金锦 (chức kim cẩm). Ý nghĩa là: gấm mạ vàng.
织金锦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gấm mạ vàng
gilt brocade
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 织金锦
- 鼻子 受伤 严重 大量 软组织 缺损
- Mũi bị treo và mất nhiều mô mềm.
- 不 受 金钱 支配
- không bị đồng tiền chi phối.
- 下级组织
- tổ chức cấp dưới
- 上级 组织
- tổ chức cấp trên。
- 不 拿到 金牌 决不 甘心
- không giành được huy chương vàng quyết không cam lòng.
- 不同 材料 复合 形成 新 合金
- Các vật liệu khác nhau hợp lại tạo thành hợp kim mới.
- 一支 反叛 军队 进入 了 金沙萨 境内 几公里 处
- Một lực lượng dân quân nổi dậy tiến đến trong vòng vài dặm của Kinshasa.
- 织锦 是 中国 杭州 的 名产
- Tơ lụa là sản phẩm nổi tiếng của Hàng Châu, Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
织›
金›
锦›