Đọc nhanh: 织金县 (chức kim huyện). Ý nghĩa là: Hạt Zhijin thuộc tỉnh Bijie 畢節地區 | 毕节地区 , Quý Châu.
✪ 1. Hạt Zhijin thuộc tỉnh Bijie 畢節地區 | 毕节地区 , Quý Châu
Zhijin county in Bijie prefecture 畢節地區|毕节地区 [Bi4 jié dì qū], Guizhou
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 织金县
- 鼻子 受伤 严重 大量 软组织 缺损
- Mũi bị treo và mất nhiều mô mềm.
- 不 受 金钱 支配
- không bị đồng tiền chi phối.
- 下级组织
- tổ chức cấp dưới
- 上级 组织
- tổ chức cấp trên。
- 不 拿到 金牌 决不 甘心
- không giành được huy chương vàng quyết không cam lòng.
- 丈夫 该不该 有 小金库 ?
- Chồng có nên có quỹ đen hay không?
- 一年一度 七夕 日 , 牛郎织女 鹊桥会
- Cứ vào đêm mùng 7 tháng 7 hằng năm, Ngưu lang chức nữ lại gặp nhau trên cây cầu chim ô thước.
- 不同 材料 复合 形成 新 合金
- Các vật liệu khác nhau hợp lại tạo thành hợp kim mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
织›
金›