Đọc nhanh: 结晶学 (kết tinh học). Ý nghĩa là: tinh thể học.
结晶学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tinh thể học
crystallography
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 结晶学
- 冰是 结晶 相
- Băng là trạng thái kết tinh.
- 劳动 的 结晶
- kết quả lao động.
- 晶 有着 独特 结构
- Tinh thể có cấu trúc độc đáo.
- 学校 的 教学 结构 很 合理
- Cơ cấu giảng dạy của trường rất hợp lý.
- 优良 的 成绩 , 是 长期 刻苦 学习 的 结果
- Kết quả xuất sắc là kết quả của quá trình học tập chăm chỉ trong thời gian dài.
- 学无止境 , 即使 在 我们 结束 学业 后 也 是 如此
- Việc học là vô tận, kể cả sau khi chúng ta học xong.
- 寒假 结束 , 新学期 又 开始 了
- Kỳ nghỉ đông kết thúc, kỳ học mới lại bắt đầu.
- 一 学期 又 要 结束 了
- Một học kì lại sắp kết thúc rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
晶›
结›