Đọc nhanh: 单性 (đơn tính). Ý nghĩa là: đơn tính.
单性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đơn tính
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单性
- 大凡 搞 基本建设 的 单位 , 流动性 都 比较 大
- nói chung các đơn vị xây dựng cơ bản, có tính chất lưu động cao.
- 一种 先天性 缺陷
- bổ khuyết thiếu sót.
- 他 性格 很 单纯
- Tính cách của anh ấy rất đơn giản.
- 这种 插秧机 构造 简单 , 性能 良好
- loại máy cày này có cấu tạo đơn giản nhưng có tính năng rất tốt.
- 一件 单衣 可 挡 不了 夜里 的 寒气
- một chiếc áo mỏng không ngăn nổi khí lạnh ban đêm.
- 特写 一种 简要 但 有 戏剧性 的 重要 演员 的 出场 , 如 动作 画面 的 单一 场景
- Chụp cận cảnh một cảnh quan trọng của một diễn viên quan trọng, ngắn gọn nhưng mang tính kịch tính, như một cảnh động tác duy nhất.
- 她 的 性格 很 单纯
- Tính cô ấy rất đơn thuần.
- 一直 拖 到 他们 寄 催缴 通知单 来
- Bạn đợi cho đến khi họ gửi thông báo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
性›