Đọc nhanh: 绩溪 (tích khê). Ý nghĩa là: Hạt Jixi ở Xuancheng 宣城 , An Huy.
✪ 1. Hạt Jixi ở Xuancheng 宣城 , An Huy
Jixi county in Xuancheng 宣城 [Xuānchéng], Anhui
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绩溪
- 他 为 自己 优异成绩 感到 骄傲
- Anh ấy tự hào về kết quả xuất sắc của mình.
- 他 不光 学习成绩 很 好 , 而且 体育 也 很棒
- Anh ấy không chỉ học giỏi mà còn chơi thể thao rất tốt.
- 不能 忘记 祖宗 功绩
- Không thể quên công lao của tổ tiên.
- 今年 外贸 成绩 不错
- Thành tích ngoại thương năm nay rất tốt.
- 他 一直 不得 好 成绩
- Anh ấy mãi không đạt được thành tích tốt.
- 他 从不 满足 于 已有 的 成绩
- anh ấy không bao giờ cảm thấy hài lòng với những thành tích mà mình đạt được.
- 今年 的 业绩 很 出色
- Doanh thu của năm nay rất xuất sắc.
- 高度评价 他 的 业绩
- đánh giá cao thành tích của anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
溪›
绩›