Đọc nhanh: 细菌战 (tế khuẩn chiến). Ý nghĩa là: chiến tranh sinh học, chiến tranh vi trùng.
细菌战 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chiến tranh sinh học
biological warfare
✪ 2. chiến tranh vi trùng
germ warfare
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 细菌战
- 细菌 可以 传染 人类
- Vi khuẩn có thể lây sang người.
- 我要 你 数清 这些 培养皿 里 的 细菌 孢子
- Tôi cần bạn đếm số bào tử vi khuẩn trên các đĩa petri này.
- 细菌 致病 , 导致 发烧
- Vi khuẩn gây bệnh và dẫn đến sốt.
- 厨师 注意 清洁 以 避免 细菌
- Đầu bếp chú ý vệ sinh để tránh vi khuẩn.
- 创口 沾染 了 细菌
- vết thương bị nhiễm trùng.
- 消毒剂 灭杀 细菌
- Diệt khuẩn bằng chất khử trùng.
- 细菌 入侵 了 呼吸系统
- Vi khuẩn đã xâm nhập vào hệ hô hấp.
- 农民 喷洒 药物 杀死 细菌
- Nông dân phun thuốc để tiêu diệt vi khuẩn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
战›
细›
菌›