多父 duō fù
volume volume

Từ hán việt: 【đa phụ】

Đọc nhanh: 多父 (đa phụ). Ý nghĩa là: đa phu.

Ý Nghĩa của "多父" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

多父 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đa phu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多父

  • volume volume

    - 严父 yánfù chū 孝子 xiàozǐ 慈母 címǔ 多败儿 duōbàiér

    - Cha nghiêm khắc sinh con hiếu thảo, mẹ yêu chiều mẹ dạy hư con.

  • volume volume

    - 渔父 yúfǔ 生活 shēnghuó duō 艰辛 jiānxīn

    - Cuộc sống của ngư dân thật khó khăn.

  • volume volume

    - 父母 fùmǔ 常诱 chángyòu 孩子 háizi duō chī 蔬菜 shūcài

    - Cha mẹ thường khuyến khích con ăn nhiều rau hơn.

  • volume volume

    - 父亲 fùqīn 多次 duōcì sòng 急诊室 jízhěnshì

    - Cha anh đã liên tục đưa cô vào phòng cấp cứu.

  • volume volume

    - 孩子 háizi duō le 使 shǐ 父母 fùmǔ 分心 fēnxīn

    - con cái đông khiến cho bố mẹ bận lòng.

  • volume volume

    - 许多 xǔduō rén 皈依 guīyī 他们 tāmen 父母 fùmǔ 所属 suǒshǔ de 教派 jiàopài

    - Nhiều người tin theo giáo phái mà cha mẹ của họ thuộc về.

  • volume volume

    - 许多 xǔduō 失去 shīqù le 父母 fùmǔ

    - Nhiều trẻ mồ côi đã mất đi cha mẹ.

  • volume volume

    - 父母 fùmǔ 应该 yīnggāi 孩子 háizi duō 互动 hùdòng

    - Cha mẹ nên tương tác nhiều hơn với con cái.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+3 nét)
    • Pinyin: Duō
    • Âm hán việt: Đa
    • Nét bút:ノフ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NINI (弓戈弓戈)
    • Bảng mã:U+591A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phụ 父 (+0 nét)
    • Pinyin: Fǔ , Fù
    • Âm hán việt: Phụ , Phủ
    • Nét bút:ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:CK (金大)
    • Bảng mã:U+7236
    • Tần suất sử dụng:Rất cao